Có 1 kết quả:
破裂 pò liè ㄆㄛˋ ㄌㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rupture
(2) to fracture
(3) to break down
(4) (linguistics) plosion
(2) to fracture
(3) to break down
(4) (linguistics) plosion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0