Có 1 kết quả:

破裂 pò liè ㄆㄛˋ ㄌㄧㄝˋ

1/1

pò liè ㄆㄛˋ ㄌㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rupture
(2) to fracture
(3) to break down
(4) (linguistics) plosion

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0